Lô gan Quảng Trị

Thống kê lô tô gan Quảng Trị ngày 14/12/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
85 3/7/2025 23 27
84 28/8/2025 15 27
10 4/9/2025 14 27
79 11/9/2025 13 26
19 11/9/2025 13 28
70 11/9/2025 13 43
88 18/9/2025 12 34
68 25/9/2025 11 28
21 25/9/2025 11 28
29 2/10/2025 10 22
81 2/10/2025 10 33
40 2/10/2025 10 28
07 2/10/2025 10 38
16 2/10/2025 10 47

Cặp lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
07-70 2/10/2025 10 38
18-81 9/10/2025 9 17
15-51 23/10/2025 7 22
12-21 23/10/2025 7 20
19-91 30/10/2025 6 22
48-84 30/10/2025 6 10
67-76 30/10/2025 6 12
04-40 6/11/2025 5 15
38-83 6/11/2025 5 12
79-97 6/11/2025 5 11
11-66 6/11/2025 5 17
09-90 13/11/2025 4 18
00-55 13/11/2025 4 15
13-31 13/11/2025 4 17
33-88 13/11/2025 4 14
57-75 20/11/2025 3 22

Gan cực đại Quảng Trị các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
64 55 6/2/2014 đến 26/2/2015 13/11/2025
11 53 18/6/2020 đến 24/6/2021 11/12/2025
32 53 22/4/2021 đến 28/4/2022 9/10/2025
16 47 26/2/2015 đến 21/1/2016 11/12/2025
70 43 23/11/2017 đến 20/9/2018 6/11/2025
50 42 3/9/2020 đến 24/6/2021 23/10/2025
08 42 30/5/2013 đến 20/3/2014 4/12/2025
54 41 25/3/2010 đến 6/1/2011 2/10/2025
09 41 5/4/2018 đến 17/1/2019 11/12/2025
73 40 27/1/2011 đến 10/11/2011 13/11/2025
07 38 30/11/2017 đến 23/8/2018 4/9/2025
53 37 9/11/2017 đến 26/7/2018 6/11/2025
62 36 28/2/2013 đến 7/11/2013 23/10/2025
56 35 25/8/2011 đến 26/4/2012 6/11/2025
34 35 14/2/2019 đến 17/10/2019 4/12/2025
98 34 20/2/2014 đến 16/10/2014 16/10/2025
88 34 1/12/2016 đến 27/7/2017 2/10/2025
76 34 10/5/2018 đến 3/1/2019 23/10/2025
71 33 17/1/2013 đến 5/9/2013 9/10/2025
61 33 11/9/2014 đến 30/4/2015 11/9/2025
81 33 5/12/2019 đến 20/8/2020 27/11/2025
95 33 11/2/2021 đến 30/9/2021 25/9/2025
89 33 1/6/2017 đến 18/1/2018 27/11/2025
13 33 16/12/2010 đến 11/8/2011 6/11/2025
03 32 25/6/2020 đến 4/2/2021 30/10/2025
48 32 22/4/2010 đến 2/12/2010 11/12/2025
63 32 11/8/2016 đến 23/3/2017 4/12/2025
99 32 24/9/2015 đến 5/5/2016 30/10/2025
18 32 25/4/2019 đến 5/12/2019 13/11/2025
39 31 7/10/2010 đến 19/5/2011 2/10/2025
24 31 6/1/2011 đến 18/8/2011 13/11/2025
02 31 10/5/2012 đến 13/12/2012 13/11/2025
94 31 23/9/2021 đến 28/4/2022 11/12/2025
90 31 13/9/2018 đến 18/4/2019 13/11/2025
92 31 25/8/2022 đến 30/3/2023 6/11/2025
86 31 16/4/2009 đến 19/11/2009 11/12/2025
26 31 2/6/2016 đến 5/1/2017 27/11/2025
74 30 28/7/2016 đến 23/2/2017 4/12/2025
59 30 9/7/2009 đến 4/2/2010 16/10/2025
00 30 5/6/2014 đến 1/1/2015 13/11/2025
67 30 26/5/2016 đến 22/12/2016 2/10/2025
04 30 14/11/2019 đến 9/7/2020 20/11/2025
06 30 29/3/2012 đến 25/10/2012 27/11/2025
55 29 12/7/2018 đến 31/1/2019 4/12/2025
28 29 18/4/2019 đến 7/11/2019 30/10/2025
60 29 2/10/2014 đến 23/4/2015 4/12/2025
57 29 21/1/2016 đến 11/8/2016 4/12/2025
33 29 31/12/2009 đến 22/7/2010 4/12/2025
78 29 18/10/2012 đến 9/5/2013 30/10/2025
27 29 22/8/2013 đến 13/3/2014 11/12/2025
43 29 12/11/2009 đến 3/6/2010 11/12/2025
91 29 17/12/2009 đến 8/7/2010 23/10/2025
68 28 4/6/2015 đến 17/12/2015 11/12/2025
69 28 23/11/2017 đến 7/6/2018 27/11/2025
30 28 29/12/2016 đến 13/7/2017 23/10/2025
31 28 5/3/2020 đến 15/10/2020 23/10/2025
21 28 13/1/2011 đến 4/8/2011 27/11/2025
41 28 15/2/2018 đến 30/8/2018 30/10/2025
40 28 22/7/2010 đến 3/2/2011 27/11/2025
19 28 8/5/2014 đến 20/11/2014 11/12/2025
10 27 22/8/2019 đến 27/2/2020 4/12/2025
84 27 8/6/2017 đến 14/12/2017 11/12/2025
01 27 18/11/2010 đến 2/6/2011 20/11/2025
85 27 25/8/2022 đến 2/3/2023 20/11/2025
23 27 1/8/2019 đến 6/2/2020 27/11/2025
83 27 27/12/2012 đến 4/7/2013 23/10/2025
15 27 7/5/2020 đến 12/11/2020 6/11/2025
17 27 22/1/2009 đến 30/7/2009 9/10/2025
66 27 22/1/2009 đến 30/7/2009 25/9/2025
49 27 7/10/2010 đến 14/4/2011 4/12/2025
42 26 10/2/2011 đến 18/8/2011 11/9/2025
80 26 7/7/2022 đến 5/1/2023 4/12/2025
79 26 31/8/2017 đến 1/3/2018 27/11/2025
75 25 20/2/2020 đến 10/9/2020 4/12/2025
51 25 1/4/2010 đến 23/9/2010 13/11/2025
82 25 21/3/2019 đến 12/9/2019 20/11/2025
12 25 3/6/2010 đến 25/11/2010 30/10/2025
38 25 16/6/2016 đến 8/12/2016 11/12/2025
44 24 26/10/2017 đến 12/4/2018 11/12/2025
96 23 18/2/2016 đến 28/7/2016 11/9/2025
58 23 5/11/2020 đến 15/4/2021 13/11/2025
05 23 24/12/2009 đến 3/6/2010 2/10/2025
77 23 27/2/2014 đến 7/8/2014 4/12/2025
45 23 5/3/2020 đến 10/9/2020 6/11/2025
47 22 1/9/2022 đến 2/2/2023 28/8/2025
29 22 18/4/2013 đến 19/9/2013 3/7/2025
20 22 18/4/2013 đến 19/9/2013 4/12/2025
52 22 26/3/2015 đến 27/8/2015 30/10/2025
37 21 12/7/2012 đến 6/12/2012 18/9/2025
72 21 4/10/2012 đến 28/2/2013 27/11/2025
46 21 23/7/2009 đến 17/12/2009 23/10/2025
65 20 5/12/2019 đến 21/5/2020 30/10/2025
97 20 30/12/2010 đến 26/5/2011 11/12/2025
35 20 17/3/2022 đến 4/8/2022 11/12/2025
87 20 9/6/2011 đến 27/10/2011 6/11/2025
22 19 28/4/2011 đến 15/9/2011 11/12/2025
25 19 15/8/2013 đến 26/12/2013 16/10/2025
36 19 21/4/2016 đến 1/9/2016 6/11/2025
14 19 14/3/2019 đến 25/7/2019 27/11/2025
93 18 16/9/2021 đến 20/1/2022 27/11/2025

Gan cực đại Quảng Trị các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07-70 38 30/11/2017 đến 23/8/2018 11/12/2025
24-42 26 10/2/2011 đến 18/8/2011 27/11/2025
06-60 25 30/10/2014 đến 23/4/2015 11/12/2025
26-62 22 28/2/2013 đến 1/8/2013 6/11/2025
19-91 22 10/12/2020 đến 13/5/2021 11/12/2025
15-51 22 1/4/2010 đến 2/9/2010 4/12/2025
57-75 22 12/3/2020 đến 10/9/2020 2/10/2025
28-82 21 18/4/2019 đến 12/9/2019 11/12/2025
23-32 21 21/5/2020 đến 15/10/2020 13/11/2025
05-50 20 24/1/2019 đến 13/6/2019 23/10/2025
37-73 20 1/5/2014 đến 18/9/2014 13/11/2025
12-21 20 29/9/2011 đến 16/2/2012 4/12/2025
25-52 18 1/11/2012 đến 7/3/2013 23/10/2025
27-72 18 5/9/2013 đến 9/1/2014 11/12/2025
09-90 18 13/9/2018 đến 17/1/2019 4/12/2025
14-41 18 19/4/2018 đến 23/8/2018 9/10/2025
11-66 17 26/8/2021 đến 23/12/2021 30/10/2025
59-95 17 25/2/2021 đến 24/6/2021 11/12/2025
13-31 17 7/4/2011 đến 11/8/2011 27/11/2025
58-85 17 17/12/2020 đến 15/4/2021 11/12/2025
18-81 17 26/11/2015 đến 24/3/2016 4/12/2025
01-10 16 7/11/2019 đến 27/2/2020 27/11/2025
89-98 16 30/7/2015 đến 19/11/2015 4/12/2025
03-30 16 29/12/2016 đến 20/4/2017 11/12/2025
00-55 15 9/9/2021 đến 23/12/2021 4/12/2025
45-54 15 15/8/2019 đến 28/11/2019 11/12/2025
39-93 15 17/10/2013 đến 30/1/2014 27/11/2025
36-63 15 21/4/2016 đến 4/8/2016 4/12/2025
34-43 15 14/3/2019 đến 27/6/2019 6/11/2025
29-92 15 21/8/2014 đến 4/12/2014 11/12/2025
04-40 15 24/11/2022 đến 9/3/2023 4/12/2025
08-80 15 18/8/2022 đến 1/12/2022 4/12/2025
33-88 14 25/2/2016 đến 2/6/2016 4/12/2025
02-20 14 9/8/2012 đến 15/11/2012 30/10/2025
68-86 14 21/1/2021 đến 29/4/2021 11/12/2025
17-71 14 23/4/2015 đến 30/7/2015 27/11/2025
69-96 13 6/5/2010 đến 5/8/2010 20/11/2025
22-77 13 18/4/2013 đến 18/7/2013 27/11/2025
78-87 13 17/8/2017 đến 16/11/2017 11/12/2025
47-74 13 21/11/2019 đến 20/2/2020 30/10/2025
56-65 13 6/10/2011 đến 5/1/2012 4/12/2025
49-94 13 6/1/2011 đến 7/4/2011 4/12/2025
35-53 13 17/3/2022 đến 16/6/2022 11/12/2025
16-61 12 19/3/2009 đến 11/6/2009 6/11/2025
38-83 12 12/12/2019 đến 5/3/2020 27/11/2025
46-64 12 15/9/2016 đến 8/12/2016 13/11/2025
67-76 12 23/8/2018 đến 15/11/2018 6/11/2025
79-97 11 18/11/2021 đến 3/2/2022 11/12/2025
44-99 11 5/3/2020 đến 18/6/2020 13/11/2025
48-84 10 7/3/2013 đến 16/5/2013 27/11/2025

Thống kê giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 16 ngày 123 ngày
01 85 ngày 217 ngày
02 42 ngày 255 ngày
03 26 ngày 195 ngày
04 5 ngày 324 ngày
05 11 ngày 247 ngày
06 78 ngày 197 ngày
07 86 ngày 195 ngày
08 154 ngày 310 ngày
09 47 ngày 203 ngày
10 29 ngày 149 ngày
11 72 ngày 307 ngày
12 231 ngày 132 ngày
13 27 ngày 192 ngày
14 10 ngày 376 ngày
15 31 ngày 204 ngày
16 121 ngày 278 ngày
17 22 ngày 292 ngày
18 176 ngày 215 ngày
19 48 ngày 211 ngày
20 80 ngày 204 ngày
21 205 ngày 221 ngày
22 406 ngày 270 ngày
23 330 ngày 194 ngày
24 6 ngày 181 ngày
25 124 ngày 184 ngày
26 238 ngày 122 ngày
27 59 ngày 240 ngày
28 18 ngày 282 ngày
29 46 ngày 379 ngày
30 139 ngày 184 ngày
31 116 ngày 135 ngày
32 19 ngày 275 ngày
33 543 ngày 407 ngày
34 55 ngày 248 ngày
35 98 ngày 386 ngày
36 14 ngày 168 ngày
37 17 ngày 252 ngày
38 133 ngày 158 ngày
39 9 ngày 361 ngày
40 108 ngày 270 ngày
41 28 ngày 281 ngày
42 39 ngày 141 ngày
43 114 ngày 322 ngày
44 51 ngày 127 ngày
45 143 ngày 324 ngày
46 43 ngày 360 ngày
47 135 ngày 282 ngày
48 81 ngày 283 ngày
49 77 ngày 389 ngày
50 56 ngày 186 ngày
51 8 ngày 246 ngày
52 100 ngày 260 ngày
53 3 ngày 140 ngày
54 84 ngày 262 ngày
55 94 ngày 264 ngày
56 174 ngày 352 ngày
57 361 ngày 225 ngày
58 44 ngày 249 ngày
59 0 ngày 128 ngày
60 20 ngày 182 ngày
61 4 ngày 141 ngày
62 260 ngày 291 ngày
63 353 ngày 275 ngày
64 435 ngày 299 ngày
65 221 ngày 164 ngày
66 65 ngày 192 ngày
67 61 ngày 222 ngày
68 115 ngày 163 ngày
69 1 ngày 241 ngày
70 127 ngày 455 ngày
71 52 ngày 247 ngày
72 13 ngày 268 ngày
73 68 ngày 235 ngày
74 296 ngày 264 ngày
75 126 ngày 304 ngày
76 33 ngày 150 ngày
77 165 ngày 173 ngày
78 49 ngày 401 ngày
79 24 ngày 162 ngày
80 96 ngày 185 ngày
81 261 ngày 203 ngày
82 2 ngày 217 ngày
83 136 ngày 267 ngày
84 64 ngày 204 ngày
85 62 ngày 523 ngày
86 25 ngày 592 ngày
87 118 ngày 181 ngày
88 122 ngày 197 ngày
89 131 ngày 257 ngày
90 15 ngày 165 ngày
91 58 ngày 196 ngày
92 50 ngày 328 ngày
93 63 ngày 177 ngày
94 21 ngày 122 ngày
95 202 ngày 196 ngày
96 106 ngày 288 ngày
97 32 ngày 293 ngày
98 7 ngày 484 ngày
99 130 ngày 172 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 42 ngày
1 10 ngày 48 ngày
2 6 ngày 46 ngày
3 9 ngày 54 ngày
4 28 ngày 49 ngày
5 0 ngày 52 ngày
6 1 ngày 39 ngày
7 13 ngày 46 ngày
8 2 ngày 34 ngày
9 7 ngày 51 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 15 ngày 42 ngày
1 4 ngày 48 ngày
2 2 ngày 46 ngày
3 3 ngày 54 ngày
4 5 ngày 49 ngày
5 11 ngày 52 ngày
6 14 ngày 39 ngày
7 17 ngày 46 ngày
8 7 ngày 34 ngày
9 0 ngày 51 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 42 ngày
1 29 ngày 48 ngày
2 9 ngày 46 ngày
3 21 ngày 54 ngày
4 0 ngày 49 ngày
5 1 ngày 52 ngày
6 6 ngày 39 ngày
7 4 ngày 46 ngày
8 3 ngày 34 ngày
9 13 ngày 51 ngày

Lô gan QT - Thống kê Lô Gan TKLG QT lâu chưa về,✅  Lô gan XSQT. Cặp Số Thành Phố Quảng Trị lâu ra nhất,✅  Bộ số XSQT lâu chưa ra nhanh và CHUẨN 100%

Lô gan QT  hôm nay sẽ tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Quảng Trị trong kết quả mở thưởng thời gian gần nhất tại Quảng Trị .

Các thông số trong bảng thống kê lô gan LG Quảng Trị:

- Cột bộ số: Tổng hợp tất cả các lô đã lên gan của đài Quảng Trị , tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả lô gan của đài QT.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về nhất của đài QT.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô của đài QT.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại LGCĐ của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi của đài XS Quảng Trị : nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng Xổ Số Quảng Trị .

Thông số trong bảng thống kê các cặp số lâu về nhất XSQT:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của đài Xổ Số Quảng Trị trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô CL khan QT đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô LT QT.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó của đài Quảng Trị.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại của đài XSQT:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp các số được sắp xếp từ 00 tới 99. của XSQT

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô thuộc đài Quảng Trị.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Quảng Trị lâu chưa xuất hiện nhất:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Xổ Số Quảng Trị.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó đài Quảng Trị.

- Cột 3: Số ngày gan đài Quảng Trị.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) của đài xổ số Quảng Trị lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt của đài Quảng Trị được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó của đài xổ số Quảng Trị

- Cột 3: Số ngày gan của đài Quảng Trị.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam KQMN trực tiếp chiều nay: